Có 2 kết quả:

海陆空 hǎi lù kòng ㄏㄞˇ ㄌㄨˋ ㄎㄨㄥˋ海陸空 hǎi lù kòng ㄏㄞˇ ㄌㄨˋ ㄎㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sea land air (transport, or military operations)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

sea land air (transport, or military operations)

Bình luận 0